Скачать в Google Play Скачать в App Store
qíng kuàng
đang xảy ra (danh từ)
HSK 4
Chữ phồn thể
情況
Bộ thủ
心 ( 忄, ⺗) xīn - trái tim
冫 bīng - đá
Thứ tự nét bút
Ví dụ
我们需要了解整个情况。 wǒmen xūyào liǎojiě zhěnggè qíngkuàng. - Chúng ta cần hiểu rõ toàn bộ tình huống.
请告诉我你的情况。 qǐng gàosu wǒ nǐ de qíngkuàng. - Please tell me about your situation.
我们要随时了解最新情况。 wǒmen yào suíshí liǎojiě zuìxīn qíngkuàng. - We need to stay informed about the latest developments.
请把情况告诉我。 qǐng bǎ qíngkuàng gàosu wǒ. - Please tell me the situation.
他对这个情况非常担心。 tā duì zhège qíngkuàng fēicháng dānxīn. - He is very worried about this situation.
Ký tự
情 qíng - cảm giác; lý do, ý nghĩa; tình huống, ngữ cảnh; ham muốn; yêu thích; sự thưởng thức, sự quan tâm |
况 kuàng - tình hình; so sánh |