cửa hàng (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
商店 (Không thay đổi)
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
我去商店买东西。 wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxī. - Tôi đã đến cửa hàng để mua sắm.
这家商店卖衣服。 zhè jiā shāngdiàn mài yīfu. - Cửa hàng này bán quần áo.
你常去哪个商店? nǐ cháng qù nǎge shāngdiàn? - Bạn thường đến cửa hàng nào?
商店里有很多人。 shāngdiàn lǐ yǒu hěnduō rén. - Có nhiều người trong cửa hàng.
我们一起去商店吧。 wǒmen yīqǐ qù shāngdiàn ba. - Chúng ta cùng đi đến cửa hàng nhé.
Ký tự
店 diàn - cửa hàng, cửa hàng; nhà trọ |
商 shāng - kinh doanh, thương mại; thương gia, doanh nhân; tham vấn, thảo luận |