Скачать в Google Play Скачать в App Store
bú kè qi
không có gì; bất lịch sự (cụm từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
不客氣
Bộ thủ
一 yī - một
宀 mián - mái nhà
气 qì - hơi nước
Thứ tự nét bút
Ví dụ
谢谢你的帮助。——不客气。 xièxie nǐ de bāngzhù. —— bù kèqì. - Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. — Không có gì.
你不用谢。——不客气。 nǐ bùyòng xiè. —— bù kèqì. - Bạn không cần cảm ơn. — Không có gì.
很高兴为你服务。——不客气。 hěn gāoxìng wéi nǐ fúwù. —— bù kèqì. - Rất vui được phục vụ bạn. — Không có gì.
不客气,我们是朋友。 bù kèqì, wǒmen shì péngyǒu. - Không có gì, chúng ta là bạn bè.
别客气,这是我的职责。 bié kèqì, zhè shì wǒ de zhízé. - Đừng khách sáo, đó là nhiệm vụ của tôi.
Ký tự
不 bù - không | HSK 1
客 kè - khách, khách |
气 qì - khí, không khí; hơi thở; tức giận; làm...tức giận |