Скачать в Google Play Скачать в App Store
hǎo xiàng
dường như (trạng từ)
HSK 4
Chữ phồn thể
好像 (Không thay đổi)
Bộ thủ
女 nǚ - phụ nữ
人 (亻) rén - người
Thứ tự nét bút
Ví dụ
她好像不高兴。 tā hǎoxiàng bù gāoxìng. - Cô ấy có vẻ không vui.
他好像不在家。 tā hǎoxiàng bù zàijiā. - Anh ấy có vẻ không có ở nhà.
今天的天气好像会下雨。 jīntiān de tiānqì hǎoxiàng huì xiàyǔ. - Today's weather seems like it will rain.
她好像对我很生气。 tā hǎoxiàng duì wǒ hěn shēngqì. - She seems angry with me.
这个问题好像有点复杂。 zhège wèntí hǎoxiàng yǒudiǎn fùzá. - This problem seems a bit complicated.
Ký tự
好 hǎo - tốt | HSK 1
像 xiàng - giống nhau; giống như; trông như thể | HSK 3
好 hǎo - tốt; ổn; ổn thôi |
好 hǎo - phù hợp; OK; (chỉ sự hoàn thành hoặc thành công) |