bạn bè (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
朋友 (Không thay đổi)
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
他是我的好朋友。 tā shì wǒ de hǎo péngyou. - Anh ấy là bạn tốt của tôi.
你有很多朋友吗? nǐ yǒu hěnduō péngyou ma? - Bạn có nhiều bạn bè không?
我们是朋友。 wǒmen shì péngyou. - Chúng tôi là bạn bè.
她和她的朋友一起去了公园。 tā hé tā de péngyou yīqǐ qùle gōngyuán. - Cô ấy đã đi công viên với bạn của cô ấy.
朋友们常常互相帮助。 péngyou men chángcháng hùxiāng bāngzhù. - Bạn bè thường giúp đỡ lẫn nhau.
Ký tự
朋 péng - bạn, bạn bè; (nghĩa đen) lập nhóm với; (nghĩa đen) đối thủ, ngang hàng |
友 yǒu - bạn bè; thân thiết; thân thiện |