Скачать в Google Play Скачать в App Store
jiāo
cháy, cháy; lo lắng; tro than ()
Chữ phồn thể
(Không thay đổi)
Bộ thủ
火 (灬) huǒ - lửa
Thứ tự nét bút
Đồng âm
教 jiāo - dạy (động từ) | HSK 3
交 jiāo - trao đổi; giao tiếp (động từ) | HSK 4
浇 jiāo - rắc nước; tưới; tưới (động từ) | HSK 5
Từ có âm thanh tương tự
叫 jiào - gọi; được gọi là (động từ) | HSK 1
脚 jiǎo - chân (danh từ) | HSK 3
角 jiǎo - sừng; góc; jiao (viết) [đơn vị tiền tệ = 0.1 yuan] (lượng từ) | HSK 3
Cụm từ
焦点 jiāo diǎn - trọng điểm; vấn đề trung tâm (danh từ) | HSK 6
焦急 jiāo jí - lo âu; lo lắng (tính từ) | HSK 6