chiến đấu, tiến hành chiến tranh; chiến tranh, trận đánh, chiến đấu; run rẩy, rung chuyển ()
Chữ phồn thể
戰
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Đồng âm
站 zhàn - đứng (động từ) | HSK 3
占 zhàn - chiếm giữ (động từ) | HSK 5
Cụm từ
挑战 tiǎo zhàn - thách đấu; thách thức (động từ) | HSK 5
战争 zhàn zhēng - chiến tranh; chiến trận (danh từ) | HSK 5
战斗 zhàn dòu - chiến đấu; trận đánh; cuộc chiến (động từ) | HSK 6
战略 zhàn luè - chiến lược (danh từ) | HSK 6
战术 zhàn shù - chiến thuật (danh từ) | HSK 6
战役 zhàn yì - chiến dịch; trận đánh (danh từ) | HSK 6