Скачать в Google Play Скачать в App Store
zhǐ yǒu ……cái
chỉ nếu...thì... (mối quan hệ)
HSK 3
Chữ phồn thể
衹有……纔……
Bộ thủ
口 kǒu - miệng
月 yuè - mặt trăng
乙 (乚, 乛) yǐ - thứ hai
人 (亻) rén - người
八 (丷) bā - tám
刀 (刂) dāo - dao
口 kǒu - miệng
小 (⺌, ⺍) xiǎo - nhỏ
尢 (尣) yóu - tàn tật
川 (巛, 巜) chuān - sông
己 (已, 巳) jǐ - bản thân
彐 (彑) jì - mõm
心 ( 忄, ⺗) xīn - trái tim
户 (户, 戸) hù - cửa
手 (扌) shǒu - tay
攴 (攵) pū - vỗ
月 yuè - mặt trăng
歹 (歺) dǎi - chết
母 (毌, 母) mǔ - mẹ
水 (氵, 氺) shuǐ - nước
火 (灬) huǒ - lửa
爪 (爫) zhǎo - móng vuốt
爿 (丬) qiáng - nửa thân cây
牛 (牜, ⺧) niú - bò
犭 (犬) quǎn - chó
玉 (玊, 王) yù - ngọc
用 (甩) yòng - sử dụng
示 (礻) shì - linh hồn
竹 (⺮) zhú - tre
纟 (糹, 纟) sī - lụa
网 (罒, 罓, ⺳) wǎng - lưới
羊 (羊, ⺶) yáng - cừu
老 (耂, 考) lǎo - già
聿 (肀) yù - cọ
肉 (⺼) ròu - thịt
衣 (衤) yī - quần áo
西 (覀) xī - tây
讠 ( 讠) yán - lời nói
走 (赱) zǒu - đi bộ
足 (⻊) zú - chân
邑 (阝) yì - thành phố
钅 (金,釒) jīn - kim loại
青 (靑) qīng - màu xanh
面 (靣) miàn - mặt
饣 (飠,食) shí - ăn
高 (髙) gāo - cao
鬥 (斗) dòu - đánh nhau
乙 (乚, 乛) yǐ - thứ hai
人 (亻) rén - người
八 (丷) bā - tám
刀 (刂) dāo - dao
口 kǒu - miệng
小 (⺌, ⺍) xiǎo - nhỏ
尢 (尣) yóu - tàn tật
川 (巛, 巜) chuān - sông
己 (已, 巳) jǐ - bản thân
彐 (彑) jì - mõm
心 ( 忄, ⺗) xīn - trái tim
户 (户, 戸) hù - cửa
手 (扌) shǒu - tay
攴 (攵) pū - vỗ
月 yuè - mặt trăng
歹 (歺) dǎi - chết
母 (毌, 母) mǔ - mẹ
水 (氵, 氺) shuǐ - nước
火 (灬) huǒ - lửa
爪 (爫) zhǎo - móng vuốt
爿 (丬) qiáng - nửa thân cây
牛 (牜, ⺧) niú - bò
犭 (犬) quǎn - chó
玉 (玊, 王) yù - ngọc
用 (甩) yòng - sử dụng
示 (礻) shì - linh hồn
竹 (⺮) zhú - tre
纟 (糹, 纟) sī - lụa
网 (罒, 罓, ⺳) wǎng - lưới
羊 (羊, ⺶) yáng - cừu
老 (耂, 考) lǎo - già
聿 (肀) yù - cọ
肉 (⺼) ròu - thịt
衣 (衤) yī - quần áo
西 (覀) xī - tây
讠 ( 讠) yán - lời nói
走 (赱) zǒu - đi bộ
足 (⻊) zú - chân
邑 (阝) yì - thành phố
钅 (金,釒) jīn - kim loại
青 (靑) qīng - màu xanh
面 (靣) miàn - mặt
饣 (飠,食) shí - ăn
高 (髙) gāo - cao
鬥 (斗) dòu - đánh nhau
手 (扌) shǒu - tay
乙 (乚, 乛) yǐ - thứ hai
人 (亻) rén - người
八 (丷) bā - tám
刀 (刂) dāo - dao
口 kǒu - miệng
小 (⺌, ⺍) xiǎo - nhỏ
尢 (尣) yóu - tàn tật
川 (巛, 巜) chuān - sông
己 (已, 巳) jǐ - bản thân
彐 (彑) jì - mõm
心 ( 忄, ⺗) xīn - trái tim
户 (户, 戸) hù - cửa
手 (扌) shǒu - tay
攴 (攵) pū - vỗ
月 yuè - mặt trăng
歹 (歺) dǎi - chết
母 (毌, 母) mǔ - mẹ
水 (氵, 氺) shuǐ - nước
火 (灬) huǒ - lửa
爪 (爫) zhǎo - móng vuốt
爿 (丬) qiáng - nửa thân cây
牛 (牜, ⺧) niú - bò
犭 (犬) quǎn - chó
玉 (玊, 王) yù - ngọc
用 (甩) yòng - sử dụng
示 (礻) shì - linh hồn
竹 (⺮) zhú - tre
纟 (糹, 纟) sī - lụa
网 (罒, 罓, ⺳) wǎng - lưới
羊 (羊, ⺶) yáng - cừu
老 (耂, 考) lǎo - già
聿 (肀) yù - cọ
肉 (⺼) ròu - thịt
衣 (衤) yī - quần áo
西 (覀) xī - tây
讠 ( 讠) yán - lời nói
走 (赱) zǒu - đi bộ
足 (⻊) zú - chân
邑 (阝) yì - thành phố
钅 (金,釒) jīn - kim loại
青 (靑) qīng - màu xanh
面 (靣) miàn - mặt
饣 (飠,食) shí - ăn
高 (髙) gāo - cao
鬥 (斗) dòu - đánh nhau
乙 (乚, 乛) yǐ - thứ hai
人 (亻) rén - người
八 (丷) bā - tám
刀 (刂) dāo - dao
口 kǒu - miệng
小 (⺌, ⺍) xiǎo - nhỏ
尢 (尣) yóu - tàn tật
川 (巛, 巜) chuān - sông
己 (已, 巳) jǐ - bản thân
彐 (彑) jì - mõm
心 ( 忄, ⺗) xīn - trái tim
户 (户, 戸) hù - cửa
手 (扌) shǒu - tay
攴 (攵) pū - vỗ
月 yuè - mặt trăng
歹 (歺) dǎi - chết
母 (毌, 母) mǔ - mẹ
水 (氵, 氺) shuǐ - nước
火 (灬) huǒ - lửa
爪 (爫) zhǎo - móng vuốt
爿 (丬) qiáng - nửa thân cây
牛 (牜, ⺧) niú - bò
犭 (犬) quǎn - chó
玉 (玊, 王) yù - ngọc
用 (甩) yòng - sử dụng
示 (礻) shì - linh hồn
竹 (⺮) zhú - tre
纟 (糹, 纟) sī - lụa
网 (罒, 罓, ⺳) wǎng - lưới
羊 (羊, ⺶) yáng - cừu
老 (耂, 考) lǎo - già
聿 (肀) yù - cọ
肉 (⺼) ròu - thịt
衣 (衤) yī - quần áo
西 (覀) xī - tây
讠 ( 讠) yán - lời nói
走 (赱) zǒu - đi bộ
足 (⻊) zú - chân
邑 (阝) yì - thành phố
钅 (金,釒) jīn - kim loại
青 (靑) qīng - màu xanh
面 (靣) miàn - mặt
饣 (飠,食) shí - ăn
高 (髙) gāo - cao
鬥 (斗) dòu - đánh nhau
Thứ tự nét bút
Ví dụ
只有努力学习,才能取得成功。 zhǐyǒu nǔlì xuéxí, cáinéng qǔdé chénggōng. - Chỉ có thông qua sự chăm chỉ mới có thể đạt được thành công.
只有经过实践,才能真正掌握这门技术。 zhǐyǒu jīngguò shíjiàn, cáinéng zhēnzhèng zhǎngwò zhè mén jìshù. - Chỉ có thông qua thực hành mới có thể thành thạo kỹ năng này.
只有坚持下去,才能实现梦想。 zhǐyǒu jiānchí xiàqù, cáinéng shíxiàn mèngxiǎng. - Chỉ có thông qua sự kiên trì mới có thể thực hiện ước mơ.
只有相互理解,才能保持良好关系。 zhǐyǒu xiānghù lǐjiě, cáinéng bǎochí liánghǎo guānxi. - Chỉ có thông qua sự hiểu biết lẫn nhau mới duy trì được các mối quan hệ tốt.
只有付出努力,才能收获成功。 zhǐyǒu fùchū nǔlì, cáinéng shōuhuò chénggōng. - Chỉ có thông qua nỗ lực mới đạt được thành công.
Ký tự
有 yǒu - có | HSK 1
只 zhī - cá thể [lượng từ cho động vật nhỏ] | HSK 2
只 zhǐ - chỉ; chỉ là; đơn thuần | HSK 3
才 cái - vừa, một lát trước, ngay bây giờ; (để nhấn mạnh) thực sự, thực tế |
才 cái - khả năng; tài năng; năng khiếu |