chăm sóc (động từ)
HSK 3
Chữ phồn thể
炤顧
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
她照顾了我很多年。 tā zhàogùle wǒ hěnduō nián. - Cô ấy đã chăm sóc tôi nhiều năm.
我会好好照顾你的。 wǒ huì hǎohāo zhàogù nǐ de. - Tôi sẽ chăm sóc bạn thật tốt.
他不擅长照顾小孩。 tā bù shàncháng zhàogù xiǎohái. - Anh ấy không giỏi trong việc chăm sóc trẻ em.
我们要好好照顾老人。 wǒmen yào hǎohāo zhàogù lǎorén. - Chúng ta nên chăm sóc người già thật tốt.
照顾好自己的健康是很重要的。 zhàogù hǎo zìjǐ de jiànkāng shì hěn zhòngyào de. - Chăm sóc sức khỏe của bản thân rất quan trọng.
Ký tự
照 zhào - chụp (ảnh) | HSK 4
顾 gù - chăm sóc; cân nhắc lợi ích |