Скачать в Google Play Скачать в App Store
shū fu
thoải mái (tính từ)
HSK 3
Chữ phồn thể
舒服 (Không thay đổi)
Bộ thủ
舌 shé - lưỡi
月 yuè - mặt trăng
Thứ tự nét bút
Từ có âm thanh tương tự
束缚 shù fù - buộc; trói; bó; bó (động từ) | HSK 6
Ví dụ
这张床很舒服,我睡得很好。 Zhè zhāng chuáng hěn shūfu, wǒ shuì dé hěn hǎo. - Cái giường này rất thoải mái, tôi ngủ rất ngon.
穿这双鞋很舒服。 Chuān zhè shuāng xié hěn shūfu. - Điều này thật thoải mái khi đi giày.
她喜欢在沙发上坐得很舒服。 Tā xǐhuān zài shāfā shàng zuò dé hěn shūfu. - Cô ấy thích ngồi thoải mái trên ghế sofa.
这个房间的温度很舒服。 Zhège fángjiān de wēndù hěn shūfu. - Nhiệt độ trong phòng này rất thoải mái.
他躺在沙发上很舒服地看电视。 Tā tǎng zài shāfā shàng hěn shūfu de kàn diànshì. - Anh ấy nằm thoải mái trên ghế sofa xem TV.
Ký tự
服 fú - mặc |
舒 shū - thư giãn, thoải mái |