Скачать в Google Play Скачать в App Store
gāo xìng
hài lòng; vui vẻ (tính từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
高興
Bộ thủ
高 (髙) gāo - cao
八 (丷) bā - tám
Thứ tự nét bút
Ví dụ
我很高兴见到你。 wǒ hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. - Tôi rất vui được gặp bạn.
她非常高兴。 tā fēicháng gāoxìng. - Cô ấy rất vui.
我们今天都很高兴。 wǒmen jīntiān dōu hěn gāoxìng. - Hôm nay chúng tôi đều rất vui.
他听到这个消息很高兴。 tā tīngdào zhège xiāoxi hěn gāoxìng. - Anh ấy rất vui khi nghe tin này.
孩子们玩得很高兴。 háizi men wán de hěn gāoxìng. - Trẻ em chơi rất vui.
Ký tự
高 gāo - cao | HSK 2
兴 xìng - sự hứng thú, sự quan tâm |