chơi bóng đá (cụm từ)
HSK 2
Chữ phồn thể
踢足毬
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
他喜欢踢足球。 tā xǐhuān tī zúqiú. - Anh ấy thích chơi bóng đá.
我们一起踢足球。 wǒmen yīqǐ tī zúqiú. - Chúng tôi chơi bóng đá cùng nhau.
他会踢足球。 tā huì tī zúqiú. - Anh ấy có thể chơi bóng đá.
踢足球对身体好。 tī zúqiú duì shēntǐ hǎo. - Chơi bóng đá tốt cho sức khỏe.
他每天踢足球。 tā měitiān tī zúqiú. - Anh ấy chơi bóng đá mỗi ngày.
Ký tự
球 qiú - quả; đồ vật tròn; trò chơi bóng; quả cầu; cầu tròn; địa cầu, cầu trái đất |
踢 tī - đá, giày đá |
足 zú - chân, chân; bóng đá; đủ, đủ; hoàn toàn, bằng; đủ |