Скачать в Google Play Скачать в App Store
zuó tiān
hôm qua (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
昨天 (Không thay đổi)
Bộ thủ
日 rì - mặt trời
大 dà - lớn
Thứ tự nét bút
Ví dụ
昨天是我的生日。 zuótiān shì wǒ de shēngrì. - Hôm qua là sinh nhật của tôi.
昨天我去了图书馆。 zuótiān wǒ qùle túshūguǎn. - Hôm qua tôi đã đến thư viện.
昨天天气很好。 zuótiān tiānqì hěn hǎo. - Thời tiết hôm qua rất đẹp.
昨天下雨了。 zuótiān xià yǔ le. - Hôm qua trời đã mưa.
我昨天看了一部电影。 wǒ zuótiān kànle yī bù diànyǐng. - Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.
Ký tự
天 tiān - bầu trời; ngày, ban ngày; thời tiết; một khoảng thời gian trong ngày; thần, trời; thiên đường; dùng để đếm ngày |
昨 zuó - hôm qua; quá khứ |