Скачать в Google Play Скачать в App Store
chū zū chē
taxi (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
齣租車
Bộ thủ
凵 qǔ - hộp mở
禾 hé - hạt
车 chē - xe ngựa
Thứ tự nét bút
Ví dụ
我们坐出租车去机场。 wǒmen zuò chūzū chē qù jīchǎng. - Chúng tôi đi taxi đến sân bay.
出租车在门口等着。 chūzū chē zài ménkǒu děngzhe. - Taxi đang đợi ở cửa.
他打了一个出租车。 tā dǎle yī gè chūzū chē. - Anh ấy đã gọi một chiếc taxi.
我想乘出租车去市中心。 wǒ xiǎng chéng chūzū chē qù shì zhōngxīn. - Tôi muốn đi taxi đến trung tâm thành phố.
出租车司机知道所有的路线。 chūzū chē sījī zhīdào suǒyǒu de lùxiàn. - Tài xế taxi biết tất cả các tuyến đường.
Ký tự
出 chū - đi ra ngoài | HSK 2
租 zū - thuê | HSK 4
车 chē - xe ô tô, xe buýt, phương tiện |