học sinh (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
學生
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
他是一名学生。 tā shì yī míng xuéshēng. - Anh ấy là một sinh viên.
你是学生吗? nǐ shì xuéshēng ma? - Bạn có phải là sinh viên không?
我们是大学学生。 wǒmen shì dàxué xuéshēng. - Chúng tôi là sinh viên đại học.
学生们正在上课。 xuéshēngmen zhèngzài shàngkè. - Các sinh viên đang ở lớp học bây giờ.
她是一位好学生。 tā shì yī wèi hǎo xuéshēng. - Cô ấy là một sinh viên giỏi.
Ký tự
学 xué - học, học; bắt chước, bắt chước |
生 shēng - sinh con; được sinh ra |
生 shēng - chưa chín; còn sống; sống (chưa nấu); không quen thuộc |