một số (lượng từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
些 (Không thay đổi)
Bộ thủ
Thứ tự nét bút
Đồng âm
歇 xiē - nghỉ ngơi (động từ) | HSK 5
Từ có âm thanh tương tự
写 xiě - viết (động từ) | HSK 1
斜 xié - nghiêng; chéo; vát (tính từ/động từ) | HSK 5
屑 xiè - mảnh vụn; mảnh nhỏ (danh từ) | HSK 6
Ví dụ
我有些书。 wǒ yǒu xiē shū. - Tôi có một số cuốn sách.
这里有些人。 zhèlǐ yǒu xiē rén. - Có một số người ở đây.
你想要些水吗? nǐ xiǎng yào xiē shuǐ ma? - Bạn có muốn một ít nước không?
她有些苹果。 tā yǒu xiē píngguǒ. - Cô ấy có một số quả táo.
我有些东西要跟你说。 wǒ yǒu xiē dōngxi yào gēn nǐ shuō. - Tôi có một số việc muốn nói với bạn.