Скачать в Google Play Скачать в App Store
tóng xué
bạn học; bạn cùng lớp (danh từ)
HSK 1
Chữ phồn thể
同學
Bộ thủ
口 kǒu - miệng
子 zǐ - đứa trẻ
Thứ tự nét bút
Ví dụ
他是我的同学。 tā shì wǒ de tóngxué. - Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi.
我们是大学同学。 wǒmen shì dàxué tóngxué. - Chúng tôi là bạn cùng lớp ở đại học.
你认识我的同学吗? nǐ rènshi wǒ de tóngxué ma? - Bạn có biết bạn cùng lớp của tôi không?
我和同学一起学习。 wǒ hé tóngxué yīqǐ xuéxí. - Tôi học với các bạn cùng lớp của mình.
他们是好同学。 tāmen shì hǎo tóngxué. - Họ là những bạn cùng lớp tốt.
Ký tự
同 tóng - cùng nhau, chung; giống như |
学 xué - học, học; bắt chước, bắt chước |