这个房间的墙壁是黑色的。
Những bức tường của căn phòng này màu đen.
Ví dụ từ từ ngữ
黑 hēi -
đen (tính từ) |
HSK 2
Ký tự
的 de -
từ cấu trúc • trước danh từ chỉ sự sở hữu hoặc tính chất mô tả (trợ động từ) |
HSK 1
个 gè -
lượng từ chung (lượng từ) |
HSK 1
是 shì -
là (động từ) |
HSK 1
这 zhè -
này (đại từ) |
HSK 1
黑 hēi -
đen (tính từ) |
HSK 2
墙 qiáng -
tường (danh từ) |
HSK 5
房 fáng -
nhà; phòng () |
间 jiān -
không gian giữa; (trong) một khoảng thời gian hoặc nơi nhất định; phòng; đơn vị đo lường cho các đơn vị nhỏ nhất của phòng, nhà, vv () |
色 sè -
màu sắc; nhìn, diện mạo; phong cảnh () |
壁 bì -
bức tường; pháo đài; vách đá; cái gì đó giống như một bức tường () |