这台机器有点毛病。
Cỗ máy này có chút hư hỏng.
Ví dụ từ từ ngữ
毛病 máo bìng -
bệnh; căn bệnh; lỗi (danh từ) |
HSK 5
Ký tự
点 diǎn -
giờ; điểm; chấm (lượng từ) |
HSK 1
有 yǒu -
có (động từ) |
HSK 1
这 zhè -
này (đại từ) |
HSK 1
毛 máo -
lông (người); lông vũ; thô (danh từ) |
HSK 4
台 tái -
nền tảng (lượng từ) |
HSK 4
机 jī -
động cơ, máy móc; máy bay () |
病 bìng -
bị ốm, bị bệnh; bệnh tật, lỗi lầm () |
器 qì -
dụng cụ, dụng cụ; cơ quan; sự nhẫn nại; nghĩ cao () |