Скачать в Google Play Скачать в App Store
这台机器有点毛病
zhè tái jīqì yǒudiǎn máobìng.
Cỗ máy này có chút hư hỏng.
Ví dụ từ từ ngữ
毛病 máo bìng - bệnh; căn bệnh; lỗi (danh từ) | HSK 5
Ký tự
点 diǎn - giờ; điểm; chấm (lượng từ) | HSK 1
有 yǒu - có (động từ) | HSK 1
这 zhè - này (đại từ) | HSK 1
毛 máo - lông (người); lông vũ; thô (danh từ) | HSK 4
台 tái - nền tảng (lượng từ) | HSK 4
机 jī - động cơ, máy móc; máy bay () |
病 bìng - bị ốm, bị bệnh; bệnh tật, lỗi lầm () |
器 qì - dụng cụ, dụng cụ; cơ quan; sự nhẫn nại; nghĩ cao () |