Скачать в Google Play Скачать в App Store
这家医院很大。
zhè jiā yīyuàn hěn dà.
Bệnh viện này rất lớn.
Ví dụ từ từ ngữ
医院 yī yuàn - bệnh viện (danh từ) | HSK 1
Ký tự
大 dà - to; lớn (tính từ) | HSK 1
很 hěn - rất (trạng từ) | HSK 1
家 jiā - gia đình; nhà (danh từ) | HSK 1
这 zhè - này (đại từ) | HSK 1
医 yī - y () |
院 yuàn - sân (danh từ) |
家 jiā - hậu tố được dùng để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ và tư cách thành viên trong một số nhóm người nhất định. (mối quan hệ) |