这家医院很大。
Bệnh viện này rất lớn.
Ví dụ từ từ ngữ
医院 yī yuàn -
bệnh viện (danh từ) |
HSK 1
Ký tự
大 dà -
to; lớn (tính từ) |
HSK 1
很 hěn -
rất (trạng từ) |
HSK 1
家 jiā -
gia đình; nhà (danh từ) |
HSK 1
这 zhè -
này (đại từ) |
HSK 1
医 yī -
y () |
院 yuàn -
sân (danh từ) |
家 jiā -
hậu tố được dùng để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ và tư cách thành viên trong một số nhóm người nhất định. (mối quan hệ) |