请直接将文件放在桌子上。
Please place the documents directly on the table.
Ví dụ từ từ ngữ
直接 zhí jiē -
trực tiếp (tính từ) |
HSK 4
Ký tự
请 qǐng -
mời; xin vui lòng (động từ) |
HSK 1
上 shàng -
lên; trên (danh từ) |
HSK 1
在 zài -
trong; tại; trên (động từ/giới từ) |
HSK 1
件 jiàn -
món; [từ đo lường cho các món quần áo] (lượng từ) |
HSK 2
放 fàng -
đặt; thả (động từ) |
HSK 3
接 jiē -
kết nối (động từ) |
HSK 3
直 zhí -
thẳng; trực tiếp (tính từ) |
HSK 5
子 zǐ -
đứa con, con trai () |
桌 zhuō -
bàn () |
文 wén -
nghệ thuật, nhân văn; (được sử dụng trong thời xưa để) đồng tiền đồng () |
将 jiāng -
sắp, chuẩn bị; bằng, thông qua; (dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ) cho thấy sự ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì () |