Скачать в Google Play Скачать в App Store
直接将文件放在桌子上。
qǐng zhíjiē jiāng wénjiàn fàng zài zhuōzi shàng.
Please place the documents directly on the table.
Ví dụ từ từ ngữ
直接 zhí jiē - trực tiếp (tính từ) | HSK 4
Ký tự
请 qǐng - mời; xin vui lòng (động từ) | HSK 1
上 shàng - lên; trên (danh từ) | HSK 1
在 zài - trong; tại; trên (động từ/giới từ) | HSK 1
件 jiàn - món; [từ đo lường cho các món quần áo] (lượng từ) | HSK 2
放 fàng - đặt; thả (động từ) | HSK 3
接 jiē - kết nối (động từ) | HSK 3
直 zhí - thẳng; trực tiếp (tính từ) | HSK 5
子 zǐ - đứa con, con trai () |
桌 zhuō - bàn () |
文 wén - nghệ thuật, nhân văn; (được sử dụng trong thời xưa để) đồng tiền đồng () |
将 jiāng - sắp, chuẩn bị; bằng, thông qua; (dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ) cho thấy sự ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì () |