Скачать в Google Play Скачать в App Store
她听到这个消息后感到很伤心
tā tīngdào zhège xiāoxi hòu gǎndào hěn shāngxīn.
Cô ấy cảm thấy rất buồn khi nghe tin này.
Ví dụ từ từ ngữ
伤心 shāng xīn - buồn (tính từ) | HSK 4
Ký tự
个 gè - lượng từ chung (lượng từ) | HSK 1
很 hěn - rất (trạng từ) | HSK 1
她 tā - cô ấy; bà ấy (đại từ) | HSK 1
听 tīng - nghe (động từ) | HSK 1
这 zhè - này (đại từ) | HSK 1
到 dào - đến; tới (động từ) | HSK 2
后 hòu - sau; sau lưng; con cái, dòng dõi () |
息 xī - nghỉ ngơi; dừng lại; nhân lên; hơi thở; lợi ích; tin tức; (nói về) con cái trẻ () |
心 xīn - trái tim; tâm trí, suy nghĩ; cảm giác; ý định; tính cách đạo đức; trung tâm, trung tâm () |
感 gǎn - cảm nhận () |
伤 shāng - vết thương, thương tích; làm đau; chán ngấy điều gì (thường là thực phẩm) () |
消 xiāo - biến mất; loại bỏ, loại bỏ; giết thời gian một cách thư thả; lấy, cần () |