Скачать в Google Play Скачать в App Store
我们通过邮件与客户进行交流
wǒmen tōngguò yóujiàn yǔ kèhù jìnxíng jiāoliú.
We communicate with customers via email.
Ví dụ từ từ ngữ
交流 jiāo liú - trao đổi; giao tiếp (động từ) | HSK 4
Ký tự
我 wǒ - tôi; mình (đại từ) | HSK 1
过 guò - [dấu hiệu sau động từ để chỉ ra trải nghiệm] (trợ động từ) | HSK 2
件 jiàn - món; [từ đo lường cho các món quần áo] (lượng từ) | HSK 2
进 jìn - vào (động từ) | HSK 2
过 guò - kỷ niệm (sinh nhật) (động từ) | HSK 3
交 jiāo - trao đổi; giao tiếp (động từ) | HSK 4
行 xíng - được; được rồi (động từ/tính từ) | HSK 4
与 yǔ - cùng với (giới từ/liên từ) | HSK 4
客 kè - khách, khách (danh từ) |
们 men - được sử dụng sau đại từ cá nhân hoặc một số danh từ để chỉ số nhiều; được sử dụng sau tên của một người để đứng cho những người cùng loại (mối quan hệ) |
邮 yóu - gửi thư, đăng () |
户 hù - đơn vị đo cho nhà ở, hộ gia đình (lượng từ) |
流 liú - chảy (của chất lỏng) (động từ) |
通 tòng - quyền hạn, chuyên gia; phổ biến, chung; toàn bộ; dùng cho tài liệu, thư từ, điện tín hoặc cuộc gọi điện thoại (tính từ) |
行 háng - hàng; dòng (danh từ/lượng từ) |