Скачать в Google Play Скачать в App Store
他弄坏了我的笔。我说没关系
tā nòng huàile wǒ de bǐ. wǒ shuō méiguānxi.
Anh ấy làm gãy bút của tôi. Tôi nói là không sao.
Ví dụ từ từ ngữ
没关系 méi guān xi - không có vấn đề gì (cụm từ) | HSK 1
Ký tự
的 de - từ cấu trúc • trước danh từ chỉ sự sở hữu hoặc tính chất mô tả (trợ động từ) | HSK 1
了 le - trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) | HSK 1
说 shuō - nói (động từ) | HSK 1
他 tā - anh ấy; ông ấy (đại từ) | HSK 1
我 wǒ - tôi; mình (đại từ) | HSK 1
关 guān - đóng; tắt (động từ) | HSK 3
坏 huài - xấu (tính từ) | HSK 3
弄 nòng - chơi với; sửa chữa; quản lý (động từ) | HSK 4
系 xì - khoa; ngành học (danh từ) | HSK 5
没 méi - không; không có, không có; ít hơn hoặc ít hơn; (so sánh) không phải... như thế (trạng từ/động từ) |
笔 bǐ - bút, bút viết, cọ viết (danh từ) |
了 liǎo - kết thúc; kết luận (động từ) |
关 guān - trạm kiểm soát; cửa khẩu; hải quan; cơ chế; rào chắn (danh từ) |
系 xì - buộc; cài; thắt (động từ) |