他弄坏了我的笔。我说没关系。
Anh ấy làm gãy bút của tôi. Tôi nói là không sao.
Ví dụ từ từ ngữ
没关系 méi guān xi -
không có vấn đề gì (cụm từ) |
HSK 1
Ký tự
的 de -
từ cấu trúc • trước danh từ chỉ sự sở hữu hoặc tính chất mô tả (trợ động từ) |
HSK 1
了 le -
trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) |
HSK 1
说 shuō -
nói (động từ) |
HSK 1
他 tā -
anh ấy; ông ấy (đại từ) |
HSK 1
我 wǒ -
tôi; mình (đại từ) |
HSK 1
关 guān -
đóng; tắt (động từ) |
HSK 3
坏 huài -
xấu (tính từ) |
HSK 3
弄 nòng -
chơi với; sửa chữa; quản lý (động từ) |
HSK 4
系 xì -
khoa; ngành học (danh từ) |
HSK 5
没 méi -
không; không có, không có; ít hơn hoặc ít hơn; (so sánh) không phải... như thế (trạng từ/động từ) |
笔 bǐ -
bút, bút viết, cọ viết (danh từ) |
了 liǎo -
kết thúc; kết luận (động từ) |
关 guān -
trạm kiểm soát; cửa khẩu; hải quan; cơ chế; rào chắn (danh từ) |
系 xì -
buộc; cài; thắt (động từ) |