Скачать в Google Play Скачать в App Store
除了米饭,他还要一碗面条。
Chúle mǐfàn, tā hái yào yī wǎn miàntiáo.
Ngoài cơm, anh ấy cũng muốn một bát mì.
Ví dụ từ từ ngữ
除了 chú le - ngoài ra (cấu trúc 'chule...yiwai') (giới từ) | HSK 3
Ký tự
了 le - trợ từ, nhấn mạnh hành động trước đó, chỉ sự thay đổi hoặc hành động đã hoàn thành (trợ động từ) | HSK 1
他 tā - anh ấy; ông ấy (đại từ) | HSK 1
一 yī - một; một lần; đầu tiên; từ cấu trúc giữa hai động từ giống nhau; ngay khi; xuyên suốt (số từ) | HSK 1
还 hái - ngay cả (trạng từ) | HSK 2
要 yào - muốn; sẽ; yêu cầu; đòi hỏi (động từ) | HSK 2
还 huán - trở về (động từ) | HSK 3
米 mǐ - gạo; mét (lượng từ) | HSK 3
条 tiáo - [lượng từ cho các vật dài (tóc, cành cây, quần, v.v.)] (lượng từ) | HSK 3
碗 wǎn - một bát (danh từ) | HSK 3
除 chú - loại bỏ (động từ) | HSK 6
饭 fàn - bữa ăn, thức ăn; cơm nấu hoặc các loại ngũ cốc khác () |
面 miàn - dùng cho những vật phẳng (cờ, gương, v.v.); dùng cho những lần gặp gỡ ai () |