除了米饭,他还要一碗面条。
Ngoài cơm, anh ấy cũng muốn một bát mì.
Ví dụ từ từ ngữ
除了 chú le -
ngoài ra (cấu trúc 'chule...yiwai') (giới từ) |
HSK 3
Ký tự
了 le -
trợ từ, nhấn mạnh hành động trước đó, chỉ sự thay đổi hoặc hành động đã hoàn thành (trợ động từ) |
HSK 1
他 tā -
anh ấy; ông ấy (đại từ) |
HSK 1
一 yī -
một; một lần; đầu tiên; từ cấu trúc giữa hai động từ giống nhau; ngay khi; xuyên suốt (số từ) |
HSK 1
还 hái -
ngay cả (trạng từ) |
HSK 2
要 yào -
muốn; sẽ; yêu cầu; đòi hỏi (động từ) |
HSK 2
还 huán -
trở về (động từ) |
HSK 3
米 mǐ -
gạo; mét (lượng từ) |
HSK 3
条 tiáo -
[lượng từ cho các vật dài (tóc, cành cây, quần, v.v.)] (lượng từ) |
HSK 3
碗 wǎn -
một bát (danh từ) |
HSK 3
除 chú -
loại bỏ (động từ) |
HSK 6
饭 fàn -
bữa ăn, thức ăn; cơm nấu hoặc các loại ngũ cốc khác () |
面 miàn -
dùng cho những vật phẳng (cờ, gương, v.v.); dùng cho những lần gặp gỡ ai () |