Скачать в Google Play Скачать в App Store
参加了比赛。
Wǒ cānjiāle bǐsài.
Tôi đã tham gia cuộc thi.
Ví dụ từ từ ngữ
参加 cān jiā - tham gia (động từ) | HSK 3
Ký tự
了 le - trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) | HSK 1
我 wǒ - tôi; mình (đại từ) | HSK 1
比 bǐ - so sánh (giới từ) | HSK 2
赛 sài - trận đấu, cuộc thi; cạnh tranh (danh từ/động từ) |
参 cān - tham gia, tham gia () |
加 jiā - thêm vào, cộng, tăng (động từ) |
了 liǎo - kết thúc; kết luận (động từ) |