我参加了比赛。
Tôi đã tham gia cuộc thi.
Ví dụ từ từ ngữ
参加 cān jiā -
tham gia (động từ) |
HSK 3
Ký tự
了 le -
trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) |
HSK 1
我 wǒ -
tôi; mình (đại từ) |
HSK 1
比 bǐ -
so sánh (giới từ) |
HSK 2
赛 sài -
trận đấu, cuộc thi; cạnh tranh (danh từ/động từ) |
参 cān -
tham gia, tham gia () |
加 jiā -
thêm vào, cộng, tăng (động từ) |
了 liǎo -
kết thúc; kết luận (động từ) |