Скачать в Google Play Скачать в App Store
旁边那家店关门了。
pángbiān nà jiā diàn guānmén le.
Cửa hàng bên cạnh đã đóng cửa.
Ví dụ từ từ ngữ
旁边 páng biān - bên cạnh (danh từ) | HSK 2
Ký tự
家 jiā - gia đình; nhà (danh từ) | HSK 1
了 le - trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) | HSK 1
那 nà - đó (đại từ) | HSK 1
门 mén - cửa (danh từ) | HSK 2
关 guān - đóng; tắt (động từ) | HSK 3
店 diàn - cửa hàng, cửa hàng; nhà trọ () |
旁 páng - bên; bộ phận bên (của một chữ Hán); khác, ngoài ra () |
边 biān - bên, cạnh, giới hạn, biên giới, dây giày () |
家 jiā - hậu tố được dùng để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ và tư cách thành viên trong một số nhóm người nhất định. () |
那 nà - sau đó; trong trường hợp đó (liên từ) |
了 liǎo - kết thúc; kết luận (động từ) |
关 guān - trạm kiểm soát; cửa khẩu; hải quan; cơ chế; rào chắn (danh từ) |