旁边那家店关门了。
Cửa hàng bên cạnh đã đóng cửa.
Ví dụ từ từ ngữ
旁边 páng biān -
bên cạnh (danh từ) |
HSK 2
Ký tự
家 jiā -
gia đình; nhà (danh từ) |
HSK 1
了 le -
trợ từ tình thái (dùng sau động từ hoặc tính từ để chỉ sự hoàn thành hành động, hoặc ở cuối câu để biểu thị sự thay đổi tình huống) (trợ động từ) |
HSK 1
那 nà -
đó (đại từ) |
HSK 1
门 mén -
cửa (danh từ) |
HSK 2
关 guān -
đóng; tắt (động từ) |
HSK 3
店 diàn -
cửa hàng, cửa hàng; nhà trọ () |
旁 páng -
bên; bộ phận bên (của một chữ Hán); khác, ngoài ra () |
边 biān -
bên, cạnh, giới hạn, biên giới, dây giày () |
家 jiā -
hậu tố được dùng để tạo thành các từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ và tư cách thành viên trong một số nhóm người nhất định. () |
那 nà -
sau đó; trong trường hợp đó (liên từ) |
了 liǎo -
kết thúc; kết luận (động từ) |
关 guān -
trạm kiểm soát; cửa khẩu; hải quan; cơ chế; rào chắn (danh từ) |