Thành Phần Tần Suất "次" (cì)
Trong tiếng Trung, thành phần tần suất "次" (cì) được sử dụng để chỉ số lần một hành động đã hoặc sẽ được thực hiện.
Cách Sử Dụng:
- Chỉ Tần Suất: "次" (cì) được đặt sau một số để chỉ số lần hành động đã hoặc sẽ được thực hiện.
- Số + 次
- Vị Trí: Nó thường đứng sau số chỉ tần suất của hành động.
- 我每周去健身房两次。(Wǒ měi zhōu qù jiànshēnfáng liǎng cì.) - Tôi đến phòng tập gym hai lần mỗi tuần.
Ví Dụ:
- 我每天刷牙三次。(Wǒ měitiān shuāyá sān cì.) - Tôi đánh răng ba lần mỗi ngày.
- 她上个月去过北京两次。(Tā shàng gè yuè qùguò Běijīng liǎng cì.) - Cô ấy đã đến Bắc Kinh hai lần vào tháng trước.
Ghi Chú Thêm:
- Khi được sử dụng với các trạng từ hoặc biểu thức về tần suất, "次" (cì) có thể cung cấp chi tiết cụ thể về việc lặp lại hành động.
- Nó là một thành phần linh hoạt được sử dụng để chỉ rõ số lần hành động xảy ra.