Скачать в Google Play Скачать в App Store

Hạt Từ "过" (guò)

Trong tiếng Trung, hạt từ "过" (guò) thường được sử dụng để chỉ kinh nghiệm về một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ.

Cách Sử Dụng:

  • Kinh Nghiệm: Hạt từ "过" (guò) được sử dụng để chỉ kinh nghiệm thực hiện một hành động hoặc gặp phải một sự kiện trong quá khứ.
    • Chủ ngữ + Động từ + 过
  • Hoàn Thành: Nó chỉ ra rằng hành động đã được trải nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.
    • 我去过北京。(Wǒ qù guò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh.
  • Câu Hỏi: "过" (guò) cũng có thể được sử dụng trong các câu hỏi để hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ.
    • 你吃过中餐吗?(Nǐ chī guò zhōngcān ma?) - Bạn đã từng ăn món Trung Quốc chưa?

Ví Dụ:

  • 我看过这部电影。(Wǒ kàn guò zhè bù diànyǐng.) - Tôi đã xem bộ phim này.
  • 你学过中文吗?(Nǐ xué guò zhōngwén ma?) - Bạn đã học tiếng Trung chưa?

Ghi Chú Thêm:

  • Ngữ cảnh và ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của "过" (guò) trong các tình huống khác nhau.
  • Nó thường được sử dụng trong cả tiếng Trung nói và viết để chỉ ra kinh nghiệm trong quá khứ.