Giới Từ "往" (wǎng)
Trong tiếng Trung, giới từ "往" (wǎng) thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển về một địa điểm hoặc theo một hướng nhất định.
Cách Sử Dụng:
- Hướng: Giới từ "往" (wǎng) chỉ hướng di chuyển về một địa điểm hoặc theo một hướng cụ thể.
- Chủ ngữ + 往 + Địa điểm
- Chủ ngữ + 往 + Hướng
- Di Chuyển: Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc đi lại theo một hướng cụ thể.
- 我往东走了几步。(Wǒ wǎng dōng zǒu le jǐ bù.) - Tôi đã đi vài bước về phía đông.
- Chỉ Địa Điểm: "往" (wǎng) cũng có thể được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc hướng mà cái gì đó được hướng đến.
- 他向往远方。(Tā xiàng wǎng yuǎnfāng.) - Anh ấy khao khát những nơi xa xôi.
Ví Dụ:
- 他往西边走了。(Tā wǎng xībiān zǒu le.) - Anh ấy đi về phía tây.
- 我向往自由的生活。(Wǒ xiàng wǎng zìyóu de shēnghuó.) - Tôi khao khát một cuộc sống tự do.
Ghi Chú Thêm:
- Giới từ "往" (wǎng) có thể được sử dụng để chỉ cả hướng di chuyển vật lý và hướng khao khát, mong muốn.
- Nó được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Trung nói và viết để mô tả sự di chuyển hoặc khát vọng.