Trợ Từ Khía Cạnh "着" (zhe)
Trong tiếng Trung, trợ từ khía cạnh "着" (zhe) được sử dụng để chỉ ra sự tiếp tục hoặc trạng thái đang diễn ra của một hành động.
Cách Sử Dụng:
- Cấu Trúc: "着" (zhe) thường theo sau một động từ và chỉ ra rằng hành động đang tiếp tục hoặc đang diễn ra.
- Động từ + 着
- Tiếp Tục: "着" (zhe) được sử dụng để chỉ ra khoảng thời gian hoặc sự tiếp tục của một hành động.
- 他坐着等了两个小时。(Tā zuòzhe děng le liǎng gè xiǎoshí.) - Anh ấy ngồi và chờ đợi trong hai giờ.
- Trạng Thái: "着" (zhe) cũng có thể chỉ ra trạng thái mà chủ thể đang ở trong khi thực hiện hành động.
- 她笑着跟朋友聊天。(Tā xiàozhe gēn péngyou liáotiān.) - Cô ấy mỉm cười khi trò chuyện với bạn bè.
Ví Dụ:
- 他们边走着边谈论着。(Tāmen biān zǒuzhe biān tánlùn zhe.) - Họ vừa đi vừa nói chuyện cùng lúc.
- 我一边吃着早饭一边看报。(Wǒ yībiān chīzhe zǎofàn yībiān kàn bào.) - Tôi vừa ăn sáng vừa đọc báo.
Ghi Chú Thêm:
- Trợ từ khía cạnh "着" (zhe) giúp diễn đạt sự liên tục của một hành động hoặc trạng thái trong tiếng Trung.
- Ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa chính xác của "着" (zhe) trong các tình huống khác nhau.