Скачать в Google Play Скачать в App Store

Hạt Từ So Sánh "比" (bǐ)

Trong tiếng Trung, hạt từ so sánh "比" (bǐ) được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Cách Sử Dụng:

  • So Sánh: "比" (bǐ) được đặt giữa hai đối tượng để chỉ ra sự so sánh, với đối tượng đầu tiên thường là tiêu chuẩn để so sánh.
    • 他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi.
  • Cấu Trúc: Cấu trúc thường là "A 比 B + Adj/V" trong đó A và B là các đối tượng được so sánh, và Adj/V là tính từ hoặc động từ chỉ tiêu chuẩn so sánh.
    • 这个苹果比那个大。(Zhège píngguǒ bǐ nàge dà.) - Cái táo này lớn hơn cái kia.

Ví Dụ:

  • 这个城市比那个安静。(Zhège chéngshì bǐ nàge ānjìng.) - Thành phố này yên tĩnh hơn thành phố kia.
  • 这个问题比那个简单。(Zhège wèntí bǐ nàge jiǎndān.) - Câu hỏi này đơn giản hơn câu hỏi kia.

Ghi Chú Thêm:

  • Hạt từ so sánh "比" (bǐ) là thiết yếu để diễn tả sự so sánh trong tiếng Trung.
  • Việc sử dụng đúng thứ tự của các đối tượng và tính từ hoặc động từ phù hợp là rất quan trọng để diễn đạt sự so sánh một cách chính xác.