Câu Mệnh Lệnh với "不要...了" hoặc "别...了"
Trong tiếng Trung, câu mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng "不要...了" hoặc "别...了" để diễn đạt các yêu cầu hoặc chỉ thị.
Cách Sử Dụng:
- 不要 + Động Từ + 了: "不要" (bùyào) theo sau một động từ và "了" (le) được sử dụng để chỉ một chỉ thị hoặc yêu cầu ở dạng phủ định.
- 不要说话了。(Bùyào shuōhuà le.) - Đừng nói chuyện.
- 别 + Động Từ + 了: "别" (bié) theo sau một động từ và "了" (le) là một cách khác để diễn đạt chỉ thị hoặc yêu cầu phủ định, thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
- 别迟到了。(Bié chídào le.) - Đừng đến muộn.
Ví Dụ:
- 不要打扰了。(Bùyào dǎrǎo le.) - Đừng làm phiền.
- 别吵了。(Bié chǎo le.) - Đừng làm ồn.
Ghi Chú Thêm:
- Cả "不要" và "别" theo sau một động từ và "了" đều được sử dụng để tạo câu mệnh lệnh nhằm đưa ra chỉ thị hoặc yêu cầu.
- Việc chọn "不要" hay "别" phụ thuộc vào sở thích cá nhân hoặc ngữ cảnh cụ thể.