Trạng Từ Thời Gian "就" (jiù)
Trong tiếng Trung, trạng từ thời gian "就" (jiù) thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra sớm hơn hoặc trước dự đoán hoặc kỳ vọng. Nó cũng có thể truyền đạt cảm giác cấp bách hoặc ngay lập tức.
Cách Sử Dụng:
- Sớm Hơn Dự Đoán: "就" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra sớm hơn dự đoán hoặc kỳ vọng.
- 他吃完饭就 离开了。(Tā chī wán fàn jiù líkāi le.) - Anh ấy rời khỏi ngay sau khi ăn xong.
- Cảm Giác Cấp Bách: "就" cũng có thể truyền đạt cảm giác cấp bách hoặc nhanh chóng trong một hành động.
- 我听到消息就 赶紧走了。(Wǒ tīng dào xiāoxi jiù gǎnjǐn zǒu le.) - Tôi đã rời đi ngay lập tức khi nghe tin.
Ví Dụ:
- 他刚到家就 收到了一封重要的邮件。(Tā gāng dào jiā jiù shōudào le yī fēng zhòngyào de yóujiàn.) - Anh ấy nhận được một email quan trọng ngay sau khi về đến nhà.
- 她刚出门就 下起了大雨。(Tā gāng chūmén jiù xià qǐ le dàyǔ.) - Trời bắt đầu mưa to ngay khi cô ấy vừa ra ngoài.
Ghi Chú Thêm:
- Ngữ cảnh và ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa chính xác của "就" trong các tình huống khác nhau.
- "就" thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói để nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc hành động ngay lập tức.