Trạng Từ "还" (hái)
Trong tiếng Trung, trạng từ "还" (hái) được sử dụng để biểu thị nhiều khái niệm như "vẫn," "chưa," "cũng," hoặc "ngay cả." Đây là một trạng từ đa dụng giúp truyền đạt sự liên tục, thêm vào, hoặc so sánh trong câu.
Cách Sử Dụng:
- Vẫn/Chưa: "还" có thể chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống tiếp tục đến một thời điểm nhất định.
- 他 还 在睡觉。(Tā hái zài shuìjiào.) - Anh ấy vẫn đang ngủ.
- Cũng: "还" có thể được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó là thêm vào những gì đã được đề cập.
- 我买了水果,还 买了蔬菜。(Wǒ mǎi le shuǐguǒ, hái mǎi le shūcài.) - Tôi đã mua trái cây và cũng mua rau.
- Ngay Cả: "还" có thể được sử dụng để nhấn mạnh một trường hợp cực đoan hoặc so sánh.
- 他五岁就 还 会读书。(Tā wǔ suì jiù hái huì dúshū.) - Anh ấy ngay cả khi năm tuổi đã có thể đọc sách.
- Chưa (Câu Phủ Định): "还" được sử dụng để biểu thị "chưa" trong các câu phủ định.
- 我 还 没吃饭。(Wǒ hái méi chīfàn.) - Tôi vẫn chưa ăn.
Ví Dụ:
- 她 还 在上课。(Tā hái zài shàngkè.) - Cô ấy vẫn đang học.
- 除了汉语,他 还 会说英语。(Chúle Hànyǔ, tā hái huì shuō Yīngyǔ.) - Ngoài tiếng Trung, anh ấy cũng có thể nói tiếng Anh.
- 今天 还 比昨天冷。(Jīntiān hái bǐ zuótiān lěng.) - Hôm nay lạnh hơn cả ngày hôm qua.
Ghi Chú Thêm:
- Ngữ cảnh là rất quan trọng trong việc xác định ý nghĩa cụ thể của "还" trong câu.
- Khi được sử dụng với phủ định, "还" thường có nghĩa là "chưa" hoặc "vẫn chưa."