Скачать в Google Play Скачать в App Store

Cấu Trúc "。。。的时候" để Chỉ Thời Gian

Trong tiếng Trung, cấu trúc "。。。的时候" (de shíhou) được sử dụng để chỉ thời gian khi một việc gì đó xảy ra. Cấu trúc này tương đương với "when" trong tiếng Anh.

Cách Sử Dụng:

  • Cấu trúc "。。。的时候" được dùng để xác định thời gian khi một hành động hoặc trạng thái xảy ra.
  • Nó có thể được sử dụng với các thì khác nhau (quá khứ, hiện tại và tương lai).

Ví Dụ:

  • 我吃饭 的时候,他来了。(Wǒ chīfàn de shíhou, tā lái le.) - Khi tôi đang ăn, anh ấy đến.
  • 你回家 的时候,请给我打电话。(Nǐ huí jiā de shíhou, qǐng gěi wǒ dǎ diànhuà.) - Xin hãy gọi cho tôi khi bạn về nhà.
  • 他学习 的时候,喜欢听音乐。(Tā xuéxí de shíhou, xǐhuān tīng yīnyuè.) - Anh ấy thích nghe nhạc khi học tập.

Ghi Chú Thêm:

  • Cấu trúc "。。。的时候" được sử dụng để mô tả thời gian theo một nghĩa rộng, bao gồm cả những thời điểm cụ thể và các khoảng thời gian dài hơn.
  • Nó có thể được sử dụng với các động từ hành động cũng như trạng thái hoặc đặc điểm.