‘几’ và ‘多’: Diễn Tả Số Lượng Xấp Xỉ
Trong tiếng Trung, 几 (jǐ) và 多 (duō) thường được sử dụng để diễn tả số lượng xấp xỉ. Những từ này giúp chỉ ra số lượng ước chừng của một cái gì đó.
Cách Sử Dụng ‘几’
‘几’ được dùng để chỉ số lượng nhỏ, thường từ 2 đến 9. Ví dụ:
- 几个人 (jǐ gè rén) - một vài người
- 几本书 (jǐ běn shū) - một vài cuốn sách
- 几天 (jǐ tiān) - vài ngày
Cách Sử Dụng ‘多’
‘多’ được dùng để chỉ số lượng lớn hoặc số lượng xấp xỉ trên 10. Ví dụ:
- 二十多个人 (èr shí duō gè rén) - hơn hai mươi người
- 五十多本书 (wǔ shí duō běn shū) - hơn năm mươi cuốn sách
- 十多天 (shí duō tiān) - hơn mười ngày
Cấu Trúc
Cấu Trúc | Ví Dụ | Dịch |
---|---|---|
几 + Danh Từ | 几个人 (jǐ gè rén) | Một vài người |
Số + 多 + Danh Từ | 五十多本书 (wǔ shí duō běn shū) | Hơn năm mươi cuốn sách |