Скачать в Google Play Скачать в App Store

Sự so sánh giữa "截止" và "终止"

Trong tiếng Trung, cả "截止" (jiézhǐ) và "终止" (zhōngzhǐ) đều liên quan đến khái niệm hoàn thành hoặc chấm dứt, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang những sắc thái khác nhau.

截止 (jiézhǐ)

"截止" là một giới từ có nghĩa là "trước khi kết thúc" hoặc "cho đến một thời điểm nhất định". Nó được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc thời gian hoàn thành của một hoạt động, quy trình hoặc thời hạn cụ thể.

  • Ví dụ: Đăng ký kết thúc vào cuối tháng. - 登记截止于本月底。(Dēngjì jiézhǐ yú běnyuè dǐ.)
  • Ví dụ: Thời gian nộp đơn kết thúc lúc 5 giờ chiều. - 申请截止时间是下午五点。(Shēnqǐng jiézhǐ shíjiān shì xiàwǔ wǔ diǎn.)

终止 (zhōngzhǐ)

"终止" là một động từ có nghĩa là "chấm dứt" hoặc "kết thúc". Nó được sử dụng để mô tả việc ngừng lại hoặc kết thúc của một hoạt động, quy trình hoặc mối quan hệ cụ thể.

  • Ví dụ: Họ đã quyết định chấm dứt hợp tác. - 他们决定终止合作。(Tāmen juédìng zhōngzhǐ hézuò.)
  • Ví dụ: Quốc hội đã thông qua luật chấm dứt dự án. - 议会通过了项目终止法案。(Yìhuì tōngguòle xiàngmù zhōngzhǐ fǎ'àn.)

Sự khác biệt chính

  • Khái niệm: "截止" chỉ một thời điểm hoặc thời gian mà hành động hoặc quy trình đạt đến sự hoàn thành, trong khi "终止" ngụ ý việc ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động, mối quan hệ hoặc quy trình.
  • Sự sử dụng: "截止" thường được sử dụng để chỉ thời hạn hoặc khung thời gian, trong khi "终止" được sử dụng để mô tả việc chấm dứt hoạt động, mối quan hệ hoặc quy trình.