Скачать в Google Play Скачать в App Store

Sự so sánh giữa "现场" và "当场"

Trong tiếng Trung, cả "现场" (xiànchǎng) và "当场" (dāngchǎng) đều liên quan đến các tình huống xảy ra tại một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể, nhưng chúng được sử dụng khác nhau và truyền đạt ý nghĩa hơi khác nhau.

现场 (xiànchǎng)

"现场" là một danh từ chỉ hiện trường hoặc địa điểm của một sự kiện hoặc sự cố. Nó mô tả vị trí vật lý nơi điều gì đó đang xảy ra hoặc đã xảy ra.

  • Ví dụ: Tai nạn xảy ra tại hiện trường công trường xây dựng. - 事故发生在建筑工地的现场。(Shìgù fāshēng zài jiànzhù gōngdì de xiànchǎng.)
  • Ví dụ: Phóng viên đã cung cấp tin tức trực tiếp từ hiện trường của cuộc biểu tình. - 记者在抗议现场提供了现场直播。(Jìzhě zài kàngyì xiànchǎng tígōngle xiànchǎng zhíbò.)

当场 (dāngchǎng)

"当场" là một trạng từ có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "tại hiện trường". Nó nhấn mạnh các hành động hoặc quyết định được thực hiện ngay lập tức hoặc không có sự chậm trễ, thường ám chỉ rằng điều gì đó được giải quyết hoặc xử lý ngay tại chỗ.

  • Ví dụ: Thẩm phán đã đưa ra quyết định ngay lập tức. - 法官当场做出裁决。(Fǎguān dāngchǎng zuòchū cáijué.)
  • Ví dụ: Anh ấy đã xin lỗi cô ấy ngay lập tức. - 他当场向她道歉。(Tā dāngchǎng xiàng tā dàoqiàn.)

Sự khác biệt chính

  • Cách sử dụng: "现场" tập trung vào việc mô tả địa điểm hoặc bối cảnh của một sự kiện, trong khi "当场" nhấn mạnh các hành động hoặc quyết định được thực hiện ngay tại chỗ.
  • Chức năng: "现场" là danh từ, trong khi "当场" là trạng từ.