不无 (bù wú)
Giải thích cơ bản
"不无" là một cụm từ trạng từ trong tiếng Trung có nghĩa là "không phải là không có". Nó được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra đến một mức độ nào đó, mặc dù không hoàn toàn.
Cách sử dụng
"不无" thường được sử dụng để diễn tả một quan điểm tinh tế, gợi ý rằng mặc dù điều gì đó có thể không hoàn toàn đúng hoặc hiện diện, nhưng vẫn có một mức độ nào đó của sự thật hoặc sự hiện diện. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
-
Ví dụ:
这个计划不无风险。
(Zhège jìhuà bù wú fēngxiǎn.)
- Kế hoạch này không phải là không có rủi ro. -
Ví dụ:
他的话里不无道理。
(Tā de huà lǐ bù wú dàolǐ.)
- Trong lời nói của anh ấy có một chút sự thật.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "不无" để minh họa cách sử dụng của nó:
- 这个方案不无可取之处,但也有一些不足之处。
(Zhège fāng'àn bù wú kěqǔ zhī chù, dàn yě yǒu yīxiē bùzú zhī chù.)
- Kế hoạch này có một số điểm đáng khen, nhưng cũng có một số thiếu sót. - 这个观点不无道理,但也不完全正确。
(Zhège guāndiǎn bù wú dàolǐ, dàn yě bù wánquán zhèngquè.)
- Quan điểm này có một chút lý lẽ, nhưng không hoàn toàn đúng.