尚未 (shàngwèi)
Giải thích cơ bản
"尚未" là một trạng từ trong tiếng Trung có nghĩa là "chưa". Nó được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó chưa xảy ra hoặc chưa được hoàn thành tại một thời điểm nhất định.
Cách sử dụng
"尚未" thường được dùng để diễn tả ý tưởng về việc một điều gì đó vẫn còn trong tương lai hoặc chưa được hoàn thành. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của nó:
-
Ví dụ:
他的作业尚未完成。
(Tā de zuòyè shàngwèi wánchéng.)
- Bài tập của anh ấy vẫn chưa hoàn thành. -
Ví dụ:
这个问题的解决方案尚未确定。
(Zhège wèntí de jiějué fāng'àn shàngwèi quèdìng.)
- Giải pháp cho vấn đề này vẫn chưa được xác định.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "尚未" để minh họa cách sử dụng của nó:
- 这个计划尚未得到批准。
(Zhège jìhuà shàngwèi dédào pīzhǔn.)
- Kế hoạch này vẫn chưa được phê duyệt. - 我们尚未决定下一步的行动。
(Wǒmen shàngwèi juédìng xià yībù de xíngdòng.)
- Chúng tôi vẫn chưa quyết định bước hành động tiếp theo.