为...起见 (wèi... qǐjiàn)
Giải thích cơ bản
"为...起见" là cấu trúc tiếng Trung được sử dụng để chỉ mục đích hoặc cân nhắc đứng sau một hành động. Nó thường được dịch là "vì" hoặc "để" theo sau bởi một danh từ.
Cách sử dụng
"为...起见" được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do đứng sau một hành động, quyết định, hoặc sắp xếp. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của nó:
-
Ví dụ:
我提前来了,为了省时间的起见。
(Wǒ tíqián lái le, wèile shěng shíjiān de qǐjiàn.)
- Tôi đến sớm để tiết kiệm thời gian. -
Ví dụ:
我们改变了计划,为了安全起见。
(Wǒmen gǎibiàn le jìhuà, wèile ānquán qǐjiàn.)
- Chúng tôi đã thay đổi kế hoạch để đảm bảo an toàn.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "为...起见" để minh họa cách sử dụng của nó:
- 我们提前购票,为了避免排队的起见。
(Wǒmen tíqián gòupiào, wèile bìmiǎn páiduì de qǐjiàn.)
- Chúng tôi đã mua vé trước để tránh xếp hàng. - 我们取消了户外活动,为了天气不好的起见。
(Wǒmen qǔxiāole hùwài huódòng, wèile tiānqì bù hǎo de qǐjiàn.)
- Chúng tôi đã hủy hoạt động ngoài trời để ứng phó với thời tiết xấu.