一时 (yī shí)
Giải thích cơ bản
"一时" là một cụm từ trong tiếng Trung có nghĩa là "một lúc" hoặc "tạm thời." Nó chỉ một khoảng thời gian ngắn và thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc hành động tạm thời.
Cách sử dụng
"一时" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả các điều kiện tạm thời, hành động được thực hiện theo cảm hứng nhất thời, hoặc một khoảng thời gian ngắn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng của nó:
-
Ví dụ:
他一时忘记了自己的承诺。
(Tā yī shí wàngjìle zìjǐ de chéngnuò.)
- Anh ấy tạm thời quên lời hứa của mình. -
Ví dụ:
她一时找不到合适的话来回答。
(Tā yī shí zhǎo bù dào héshì de huà lái huídá.)
- Cô ấy không thể tìm ra lời nói phù hợp để trả lời vào lúc đó.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "一时" để minh họa cách sử dụng của nó:
- 他一时冲动,做了一个错误的决定。
(Tā yī shí chōngdòng, zuòle yīgè cuòwù de juédìng.)
- Anh ấy hành động theo cảm hứng và đưa ra một quyết định sai lầm. - 那段话让我一时无言以对。
(Nà duàn huà ràng wǒ yī shí wú yán yǐ duì.)
- Câu nói đó làm tôi không biết nói gì trong một lúc.