So sánh giữa "许可" và "允许"
Trong tiếng Trung, cả "许可" (xǔkě) và "允许" (yǔnxǔ) đều có nghĩa là "cho phép" hoặc "phép", nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa hơi khác nhau.
许可 (xǔkě)
"许可" là danh từ hoặc động từ có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "giấy phép". Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý hoặc chính thức, nơi cần sự chấp thuận hoặc phép chính thức.
- Ví dụ: Bạn phải có giấy phép xây dựng. - 你必须获得建筑许可。(Nǐ bìxū huòdé jiànzhú xǔkě.)
- Ví dụ: Phần mềm này cần có giấy phép để sử dụng. - 这个软件需要许可才能使用。(Zhège ruǎnjiàn xūyào xǔkě cáinéng shǐyòng.)
允许 (yǔnxǔ)
"允许" là động từ có nghĩa là "cho phép" hoặc "được phép". Nó được sử dụng rộng rãi hơn và trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chính thức, để chỉ hành động cấp phép.
- Ví dụ: Bố mẹ đã cho phép anh ấy đi du lịch. - 父母允许他去旅行。(Fùmǔ yǔnxǔ tā qù lǚxíng.)
- Ví dụ: Hút thuốc không được phép trong tòa nhà này. - 这座建筑不允许吸烟。(Zhè zuò jiànzhú bù yǔnxǔ xīyān.)
Khác biệt chính
- Ngữ cảnh: "许可" được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và chính thức hơn, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính, trong khi "允许" có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều tình huống khác nhau.
- Chức năng: "许可" có thể vừa là danh từ vừa là động từ, trong khi "允许" chỉ là động từ.