So sánh giữa "容忍" và "忍受"
Trong tiếng Trung, cả "容忍" (róng rěn) và "忍受" (rěn shòu) đều liên quan đến việc dung thứ hoặc chịu đựng, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa hơi khác nhau.
容忍 (róng rěn)
"容忍" là động từ hoặc danh từ có nghĩa là "dung thứ" hoặc "tha thứ". Nó được sử dụng để mô tả hành động dung thứ hoặc tha thứ cho điều gì đó có thể gây phiền toái hoặc khó chịu.
- Ví dụ: Cô ấy luôn dung thứ cho những điểm yếu của anh ấy. - 她总是对他的缺点很容忍。(Tā zǒng shì duì tā de quēdiǎn hěn róngrěn.)
- Ví dụ: Chúng ta phải chuẩn bị cho việc khả năng dung thứ của chúng ta sẽ bị thử thách. - 我们必须做好准备,我们的容忍会受到考验。(Wǒmen bìxū zuò hǎo zhǔnbèi, wǒmen de róngrěn huì shòudào kǎoyàn.)
忍受 (rěn shòu)
"忍受" là động từ có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Nó được sử dụng để mô tả khả năng chịu đựng khó khăn, bệnh tật hoặc điều không dễ chịu mà không phàn nàn hay kháng cự.
- Ví dụ: Anh ấy bị buộc phải chịu đựng cơn đau. - 他被迫忍受疼痛。(Tā bèipò rěnshòu téngtòng.)
- Ví dụ: Anh ấy đã có thể vượt qua thử thách. - 他能够忍受考验。(Tā nénggòu rěnshòu kǎoyàn.)
Khác biệt chính
- Trọng tâm: "容忍" thường chỉ sự dung thứ hoặc tha thứ đối với điều gì đó, trong khi "忍受" chỉ khả năng chịu đựng khó khăn hoặc điều không dễ chịu.