Скачать в Google Play Скачать в App Store

So sánh giữa "气势" và "气魄"

Trong tiếng Trung, cả "气势" (qìshì) và "气魄" (qìpò) đều liên quan đến khái niệm tinh thần hoặc sức mạnh, nhưng chúng có những ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

气势 (qìshì)

"气势" thường chỉ sự oai nghiêm, động lực hoặc khí thế của một người hoặc một sự việc. Nó nhấn mạnh sự vĩ đại, sức mạnh hoặc tính mạnh mẽ của một người, sự kiện, hoặc tình huống.

  • Quân đội tiến lên với khí thế mạnh mẽ. - 部队气势如虹地前进。(Bùduì qìshì rú hóng de qiánjìn.)
  • Bài phát biểu của nhà lãnh đạo mang theo khí thế mạnh mẽ. - 领导的讲话具有强大的气势。(Lǐngdǎo de jiǎnghuà jùyǒu qiángdà de qìshì.)

气魄 (qìpò)

"气魄" chỉ sự dũng cảm, táo bạo hoặc tinh thần của một người, đặc biệt là khi đối mặt với thách thức hoặc thực hiện những công việc quan trọng. Nó nhấn mạnh sự dũng cảm, táo bạo hoặc tính phiêu lưu.

  • Ông ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với nguy hiểm. - 他在危险面前表现出了极大的气魄。(Tā zài wēixiǎn miànqián biǎoxiàn chūle jídà de qìpò.)
  • Dự án này cần sự táo bạo và tầm nhìn. - 这个项目需要勇气和远见。(Zhège xiàngmù xūyào yǒngqì hé yuǎnjiàn.)

Khác biệt chính

  • Bản chất: "气势" nhấn mạnh sự oai nghiêm hoặc động lực, trong khi "气魄" nhấn mạnh sự dũng cảm, táo bạo hoặc tinh thần.
  • Đối tượng sử dụng: "气势" thường được sử dụng để mô tả sự vĩ đại hoặc tính mạnh mẽ của một cái gì đó, trong khi "气魄" được dùng để nhấn mạnh sự dũng cảm hoặc tinh thần phiêu lưu.