Скачать в Google Play Скачать в App Store

So sánh giữa "担保" và "保证"

Trong tiếng Trung, "担保" (dānbǎo) và "保证" (bǎozhèng) đều liên quan đến khái niệm bảo đảm hoặc cam kết, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang những ý nghĩa hơi khác biệt.

担保 (dānbǎo)

"担保" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ một sự bảo đảm hoặc cam kết chính thức do một bên thứ ba cung cấp, thường là cho khoản vay, nợ, hoặc nghĩa vụ pháp lý.

  • Ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp để cung cấp bảo đảm cho khoản vay. - 银行要求提供抵押品作为贷款的担保。(Yínháng yāoqiú tígōng dǐyāpǐn zuòwéi dàikuǎn de dānbǎo.)
  • Tài sản của công ty đã được sử dụng làm tài sản thế chấp để đảm bảo khoản vay. - 公司的资产被用作担保来确保贷款。(Gōngsī de zīchǎn bèi yòng zuò dānbǎo lái quèbǎo dàikuǎn.)

保证 (bǎozhèng)

"保证" cũng có thể mang nghĩa là bảo đảm hoặc cam kết nhưng thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ một lời hứa hoặc cam kết cá nhân được thực hiện bởi một cá nhân hoặc tổ chức.

  • Tôi hứa sẽ hoàn thành công việc đúng hạn. - 我保证按时完成工作。(Wǒ bǎozhèng ànshí wánchéng gōngzuò.)
  • Người bán đảm bảo chất lượng của sản phẩm. - 卖家保证产品的质量。(Mài jiā bǎozhèng chǎnpǐn de zhìliàng.)

Sự khác biệt chính

  • Ngữ cảnh: "担保" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính liên quan đến bảo đảm chính thức hoặc tài sản thế chấp, trong khi "保证" thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ các lời hứa hoặc cam kết cá nhân.
  • Tính trang trọng: "担保" mang ý nghĩa chính thức hơn và thường liên quan đến các thỏa thuận pháp lý hoặc tài chính, trong khi "保证" là một thuật ngữ chung được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.