反之 (fǎn zhī)
Giải thích cơ bản
"反之" là một liên từ tiếng Trung có nghĩa là "ngược lại" hoặc "trái lại".
Cách sử dụng
"反之" được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng hoặc quan điểm trái ngược với những gì đã được nêu trước đó. Nó chỉ sự thay đổi trong quan điểm hoặc lập luận. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
-
Ví dụ:
他认为这个方案行不通,反之,我觉得它有很大的潜力。
(Tā rènwéi zhège fāng'àn xíng bùtōng, fǎn zhī, wǒ juédé tā yǒu hěn dà de qiánlì.)
- Anh ấy nghĩ rằng kế hoạch này không khả thi, ngược lại, tôi tin rằng nó có tiềm năng lớn. -
Ví dụ:
她认为这个决定是正确的,反之,他认为它是错误的。
(Tā rènwéi zhège juédìng shì zhèngquè de, fǎn zhī, tā rènwéi tā shì cuòwù de.)
- Cô ấy nghĩ rằng quyết định này là đúng, trái lại, anh ấy nghĩ rằng nó là sai.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "反之" để minh họa cách sử dụng:
- 我们认为这项政策会促进经济增长,反之,一些专家担心它会导致通货膨胀。
(Wǒmen rènwéi zhè xiàng zhèngcè huì cùjìn jīngjì zēngzhǎng, fǎn zhī, yīxiē zhuānjiā dānxīn tā huì dǎozhì tōnghuò péngzhàng.)
- Chúng tôi tin rằng chính sách này sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ngược lại, một số chuyên gia lo ngại rằng nó sẽ dẫn đến lạm phát. - 这种方法可以节省时间,反之,它可能增加成本。
(Zhè zhǒng fāngfǎ kěyǐ jiéshěng shíjiān, fǎn zhī, tā kěnéng zēngjiā chéngběn.)
- Phương pháp này có thể tiết kiệm thời gian, trái lại, nó có thể làm tăng chi phí.