逐 (zhú)
Giải thích cơ bản
"逐" là một ký tự tiếng Trung có thể đóng vai trò là động từ hoặc trạng từ, mang nghĩa là "theo đuổi" hoặc "dần dần" tương ứng.
Cách sử dụng
Với vai trò là động từ, "逐" được sử dụng để diễn tả hành động theo đuổi cái gì đó hoặc ai đó. Với vai trò là trạng từ, nó chỉ ra một quá trình hoặc tiến trình dần dần. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
-
Ví dụ:
追逐幸福。
(Zhuīzhú xìngfú.)
- Theo đuổi hạnh phúc. -
Ví dụ:
逐渐变暗。
(Zhújiàn biàn àn.)
- Dần dần tối lại.
Ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "逐" để minh họa cách sử dụng:
- 他们在河边逐鱼而钓。
(Tāmen zài hé biān zhú yú ér diào.)
- Họ câu cá bên bờ sông, theo đuổi cá. - 岁月逐渐流逝。
(Suìyuè zhújiàn liúshì.)
- Thời gian trôi qua dần dần.