来来回回 (láiláihuíhuí)
Giải Thích Cơ Bản
"来来回回" là một cụm từ tiếng Trung mô tả các hành động hoặc chuyển động lặp đi lặp lại, đi lại giữa hai hoặc nhiều địa điểm.
Cách Sử Dụng
"来来回回" được sử dụng để nhấn mạnh các hành động hoặc chuyển động lặp đi lặp lại, hoặc di chuyển nhiều lần giữa hai hoặc nhiều địa điểm. Nó mang ý nghĩa của sự chuyển động qua lại hoặc hoạt động liên tục. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
-
Ví dụ:
他来来回回跑了好几趟,才找到了丢失的文件。
(Tā láiláihuíhuí pǎo le hǎojǐ tàng, cái zhǎodào le diūshī de wénjiàn.)
- Anh ấy đã chạy đi chạy lại nhiều lần mới tìm được tài liệu bị mất. -
Ví dụ:
这几天她来来回回地跑了好几个城市,参加各种会议。
(Zhè jǐ tiān tā láiláihuíhuí de pǎo le hǎojǐ gè chéngshì, cānjiā gè zhǒng huìyì.)
- Những ngày gần đây cô ấy đã đi lại giữa nhiều thành phố để tham dự các cuộc họp khác nhau.
Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ với "来来回回" để minh họa cách sử dụng:
- 他来来回回地走进走出,好像在思考着什么。
(Tā láiláihuíhuí de zǒu jìn zǒu chū, hǎoxiàng zài sīkǎo zhe shénme.)
- Anh ấy đi vào đi ra liên tục, như thể đang suy nghĩ về điều gì đó. - 我来来回回地查了很多次,但还是没找到。
(Wǒ láiláihuíhuí de chá le hěnduō cì, dàn háishì méi zhǎodào.)
- Tôi đã kiểm tra đi kiểm tra lại nhiều lần, nhưng vẫn không tìm thấy.